🔍 Search: LÚC RẢNH
🌟 LÚC RẢNH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
짬짬이
Phó từ
-
1
짬이 나는 때마다.
1 LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh.
-
1
짬이 나는 때마다.
🌟 LÚC RẢNH @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
오락
(娛樂)
☆☆
Danh từ
-
1.
여유 시간에 기분을 즐겁게 하기 위하여 하는 여러 가지 놀이.
1. MÔN GIẢI TRÍ: Những trò chơi chơi để cho tâm trạng vui vẻ trong lúc rảnh rỗi. -
2.
컴퓨터 전자 게임.
2. GAME: Trò chơi điện tử trên máy tính.
-
1.
여유 시간에 기분을 즐겁게 하기 위하여 하는 여러 가지 놀이.